Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh máy
- Type (on a typewriter)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh máy
- to typewrite; to type|= đánh máy một bức thư tình to type a love-letter|= tôi chỉ biết đánh máy (bằng) hai ngón thôi i can only type with two fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
-
bệnh úa vàng
-
bệnh ung thư
-
bệnh uốn ván
-
bệnh va
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh máy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
- bệnh úa vàng
- bệnh ung thư
- bệnh uốn ván
- bệnh va