Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh lừa
* verb
- to deceive;to cheat
=đánh lừa người nào+to play a hoax on someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh lừa
* đtừ|- to deceive; to cheat|= đánh lừa người nào to play a hoax on someone
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh u sầu
-
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
-
bệnh úa vàng
-
bệnh ung thư
-
bệnh uốn ván
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh lừa
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh u sầu
- bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
- bệnh úa vàng
- bệnh ung thư
- bệnh uốn ván