Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh lông mày
- to trim one's eyebrows
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền tự do báo chí
-
quyền tự do cá nhân
-
quyền tự do chọn lựa
-
quyền tự do cơ bản của công dân
-
quyền tự do đi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh lông mày
* Từ tham khảo/words other:
- quyền tự do báo chí
- quyền tự do cá nhân
- quyền tự do chọn lựa
- quyền tự do cơ bản của công dân
- quyền tự do đi lại