Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh giá là
* thngữ|- to set down
* Từ tham khảo/words other:
-
hít thở
-
hít thuốc
-
hít vào
-
hiu hắt
-
hiu hắt ảm đạm như mùa đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh giá là
* Từ tham khảo/words other:
- hít thở
- hít thuốc
- hít vào
- hiu hắt
- hiu hắt ảm đạm như mùa đông