Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dành dụm
- Save every bit of (money)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dành dụm
- to save; to put aside|= dành dụm tiền dưỡng già to save (money) for one's old age; to put money aside for one's old age
* Từ tham khảo/words other:
-
bất định
-
bất định cách
-
bất định kỳ
-
bát độ
-
bất đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dành dụm
* Từ tham khảo/words other:
- bất định
- bất định cách
- bất định kỳ
- bát độ
- bất đồ