Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dảnh
- Unit of rice seedling (about to be transplanted)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dảnh
- unit of rice seedling (about to be transplanted)
* Từ tham khảo/words other:
-
bát độ
-
bất đồ
-
bắt độ
-
bất đoạn
-
bất đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bát độ
- bất đồ
- bắt độ
- bất đoạn
- bất đối