Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh đĩ
- to prostitute|= đánh đĩ tài năng/thanh danh của mình to prostitute one's talent/reputation
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu chống
-
bỏ phiếu chống lại
-
bỏ phiếu đen
-
bỏ phiếu đồng ý
-
bỏ phiếu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh đĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu chống
- bỏ phiếu chống lại
- bỏ phiếu đen
- bỏ phiếu đồng ý
- bỏ phiếu kín