Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh dấu
- to mark|= đánh dấu trang sách đọc dở to mark a book's unfinished page|= thắng lợi này đánh dấu một bước tiến của phong trào this success marked a new step forward of the movement
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ đồ ảnh
-
sơ đồ bắn phá
-
số đo bằng iat
-
sơ đồ bố trí
-
sơ đồ cảnh quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh dấu
* Từ tham khảo/words other:
- sơ đồ ảnh
- sơ đồ bắn phá
- số đo bằng iat
- sơ đồ bố trí
- sơ đồ cảnh quan