Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh cuộc nắm chắc phần thắng
* thngữ|- to bet on a certainty
* Từ tham khảo/words other:
-
trác kiệt
-
trác lập
-
trắc lậu
-
trắc lượng
-
trắc lượng địa hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh cuộc nắm chắc phần thắng
* Từ tham khảo/words other:
- trác kiệt
- trác lập
- trắc lậu
- trắc lượng
- trắc lượng địa hình