Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh chết
- to beat somebody to death; to strike somebody dead
* Từ tham khảo/words other:
-
hay tán dương
-
hay tán gái
-
hay tán tỉnh
-
hay tha thứ
-
hay than phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh chết
* Từ tham khảo/words other:
- hay tán dương
- hay tán gái
- hay tán tỉnh
- hay tha thứ
- hay than phiền