Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng tôn kính
* dtừ|- venerability; * phó từ honourably|* ttừ|- reverend, worshipful, honourable, venerable, awful
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay nói huyên thiên
-
người hay nói huyên thuyên
-
người hay nói lảng
-
người hay nói lăng nhăng
-
người hay nói mê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng tôn kính
* Từ tham khảo/words other:
- người hay nói huyên thiên
- người hay nói huyên thuyên
- người hay nói lảng
- người hay nói lăng nhăng
- người hay nói mê