Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng sống
- worth living; fit to live|= con người hắn không đáng sống he is not fit to live
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thức làm lễ kết nạp
-
chính thức thừa nhận cái gì
-
chỉnh tiến
-
chinh tiễu
-
chính tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng sống
* Từ tham khảo/words other:
- chính thức làm lễ kết nạp
- chính thức thừa nhận cái gì
- chỉnh tiến
- chinh tiễu
- chính tôi