Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãng phụ
- loose woman, dissolute woman
* Từ tham khảo/words other:
-
hút chung một tẩu
-
hút được
-
hút gió vào
-
hút giữ
-
hụt gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãng phụ
* Từ tham khảo/words other:
- hút chung một tẩu
- hút được
- hút gió vào
- hút giữ
- hụt gốc