Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắng như mật
* thngữ|- bitter as gall (worm wood, aloes)
* Từ tham khảo/words other:
-
người truyền cảm
-
người truyền cảm hứng
-
người truyền đạt
-
người truyền giáo
-
người truyền máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắng như mật
* Từ tham khảo/words other:
- người truyền cảm
- người truyền cảm hứng
- người truyền đạt
- người truyền giáo
- người truyền máu