Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng mặt
- be worthy, deserve|= đáng mặt anh hùng to deserve to be call a hero
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói đảo
-
lời nói đạo đức
-
lời nói đạo đức giả
-
lời nói đầu
-
lời nói đau hơn dao cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng mặt
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói đảo
- lời nói đạo đức
- lời nói đạo đức giả
- lời nói đầu
- lời nói đau hơn dao cắt