Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng ký trước
- to book; to reserve|= ' có thể đăng ký trước tại bàn tiếp tân ' 'reservations can be made at reception'
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm râu dê
-
chòm râu dưới môi dưới
-
chòm râu môi dưới
-
chòm sao
-
chòm sao bắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng ký trước
* Từ tham khảo/words other:
- chòm râu dê
- chòm râu dưới môi dưới
- chòm râu môi dưới
- chòm sao
- chòm sao bắc