Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng ký trước
- to book; to reserve|= ' có thể đăng ký trước tại bàn tiếp tân ' 'reservations can be made at reception'
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng nói nhỏ nhẻ
-
tiếng nói oang oang
-
tiếng nói quần chúng
-
tiếng nói riêng
-
tiếng nói rít lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng ký trước
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng nói nhỏ nhẻ
- tiếng nói oang oang
- tiếng nói quần chúng
- tiếng nói riêng
- tiếng nói rít lên