Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng ký
* verb
-to register
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăng ký
- to enter; to register; to enrol|= đăng ký học lớp đêm/tiếng hoa to register at night school/for chinese lessons|= đăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua to enter a horse for a race
* Từ tham khảo/words other:
-
bệu
-
bều bệu
-
bêu đầu
-
bêu diếu
-
bêu hình nộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng ký
* Từ tham khảo/words other:
- bệu
- bều bệu
- bêu đầu
- bêu diếu
- bêu hình nộm