dâng | * verb - to offer ; to present =dâng hoa+to offer flowers respecfully -To rise; to run high =nước suối dâng lên+the stream level rose high |
dâng | * đtừ|- to offer; to present|= dâng hoa to offer flowers respecfully|- to rise; to run high (of water)|= nước suối dâng lên the stream level rose high |
* Từ tham khảo/words other:
- bất nhẫn
- bắt nhận
- bát nhang
- bát nháo
- bất nhập hổ huyệt, yên đắc hổ tử