Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng
* noun
- gait; air ; shape
=dáng đi vội vã+a hurried gait
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dáng
- figure|= có dáng đẹp to have a good figure
* Từ tham khảo/words other:
-
bát để pha rượu pân
-
bát để xà phòng cạo râu
-
bật đèn
-
bắt đền
-
bật đèn xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng
* Từ tham khảo/words other:
- bát để pha rượu pân
- bát để xà phòng cạo râu
- bật đèn
- bắt đền
- bật đèn xanh