Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang đe dọa
* nđtừ|- impend|* ttừ|- impending
* Từ tham khảo/words other:
-
người lạng mỏng
-
người lãng phí
-
người lang thang
-
người lang thang kiếm ăn lần hồi
-
người lạng thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang đe dọa
* Từ tham khảo/words other:
- người lạng mỏng
- người lãng phí
- người lang thang
- người lang thang kiếm ăn lần hồi
- người lạng thịt