Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằng dai
- Dragging on
=Bàn dằng dai mãi+The discussions dragged on and on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dằng dai
- dragging on; delay, drag out|= bàn dằng dai mãi the discussions dragged on and on
* Từ tham khảo/words other:
-
bất kham
-
bắt khẩn cấp
-
bắt khoán
-
bắt khoan bắt nhặt
-
bật khóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằng dai
* Từ tham khảo/words other:
- bất kham
- bắt khẩn cấp
- bắt khoán
- bắt khoan bắt nhặt
- bật khóc