dằng dặc | * adjective -endless; interminable =những phút giây đời chờ dằng dặc+interminable moments of waiting |
dằng dặc | * ttừ|- endless, interminable, infinite; long; prolonged; eternal|= những phút giây đời chờ dằng dặc interminable moments of waiting|= sầu này dằng dặc muôn đời chưa quên (truyện kiều) her own sorrow will forever last |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt khẩn cấp
- bắt khoán
- bắt khoan bắt nhặt
- bật khóc
- bất khuất