Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng chú ý
- noticeable; noteworthy; remarkable|= những sự kiện đáng chú ý trong tuần the remarkable/outstanding events of the week; the highlights of the week
* Từ tham khảo/words other:
-
bò rống
-
bọ rùa
-
bò rừng
-
bò rừng bizon
-
bò rừng cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng chú ý
* Từ tham khảo/words other:
- bò rống
- bọ rùa
- bò rừng
- bò rừng bizon
- bò rừng cái