Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâng cho tà ma quỷ dữ
* dtừ|- desecration|* ngđtừ|- desecrate
* Từ tham khảo/words other:
-
tính không thể hiểu được
-
tính không thể nhận thức được
-
tính không thể tha thứ được
-
tính không thể tính được
-
tính không thể tính toán được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâng cho tà ma quỷ dữ
* Từ tham khảo/words other:
- tính không thể hiểu được
- tính không thể nhận thức được
- tính không thể tha thứ được
- tính không thể tính được
- tính không thể tính toán được