Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xéo đi
- mệnh lệnh; scram (command), bobby off!
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh kim loại vụn
-
mảnh kính
-
mảnh kính hình thoi
-
mạnh lên
-
mãnh liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xéo đi
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh kim loại vụn
- mảnh kính
- mảnh kính hình thoi
- mạnh lên
- mãnh liệt