Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẳng cấu
- (toán học) Isomorphous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẳng cấu
(toán học) isomorphous
* Từ tham khảo/words other:
-
bị ám ảnh
-
bí ẩn
-
bị án
-
bị ấn bừa
-
bị ăn đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẳng cấu
* Từ tham khảo/words other:
- bị ám ảnh
- bí ẩn
- bị án
- bị ấn bừa
- bị ăn đạn