bí ẩn | * adj - Enigmatic, mysterious =nụ cười bí ẩn+an enigmatic smile =những điều bí ẩn của thiên nhiên+the mysterious things of nature, the secrets of nature |
bí ẩn | - enigmatic; mysterious; secret|= nụ cười bí ẩn an enigmatic smile|= những điều bí ẩn của thiên nhiên the mysterious things of nature; the secrets of nature |
* Từ tham khảo/words other:
- áo măng tô
- áo mão
- áo màu sặc sỡ
- áo màu tía
- áo máy