Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẫn xuất
- (hóa học) Derivative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẫn xuất
- derivative
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nguồn từ
-
bát nhã
-
bất nhã
-
bắt nhầm
-
bắt nhầm người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẫn xuất
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nguồn từ
- bát nhã
- bất nhã
- bắt nhầm
- bắt nhầm người