bất nhã | - Rude, impolite =thái độ bất nhã+a rude attitude =nói như vậy là bất nhã+such a way of speaking is impolite |
bất nhã | - rude; impolite; indecent; indelicate|= thái độ bất nhã a rude attitude|= nói như vậy là bất nhã such a way of speaking is impolite |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lấp lánh
- ánh lập lòe
- ánh lên
- ánh lên dịu dàng
- ánh lên vì