Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân vệ
- (cũ) The people's self-defence corps (của chính quyền Miền Nam
=trước đây)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân vệ
- civil defence of south vietnam before 30 april 1975
* Từ tham khảo/words other:
-
bật nảy
-
bất nệ
-
bắt nét
-
bất ngãi
-
bạt ngàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân vệ
* Từ tham khảo/words other:
- bật nảy
- bất nệ
- bắt nét
- bất ngãi
- bạt ngàn