Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân sự hóa
* ngđtừ|- civilianize
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lại cuộc đời
-
làm lại lần nữa
-
làm lại mũi
-
làm lại thành mới
-
làm lại từ đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân sự hóa
* Từ tham khảo/words other:
- làm lại cuộc đời
- làm lại lần nữa
- làm lại mũi
- làm lại thành mới
- làm lại từ đầu