Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn ống
- Organ
=Người chơi đàn ống+Organist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn ống
- organ|= người chơi đàn ống organist
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nghiện trà nặng
-
bệnh ngoài da
-
bệnh ngứa
-
bệnh ngứa sần
-
bệnh nha chu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn ống
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nghiện trà nặng
- bệnh ngoài da
- bệnh ngứa
- bệnh ngứa sần
- bệnh nha chu