Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân nhập cư
- immigrant|- (nói chung) immigrant population|= sử dụng những công nhân thuộc dạng dân nhập cư to employ immigrant workers
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh tụ dị giáo
-
lãnh tụ fuarơ
-
lãnh tụ hoặc đại diện của một tổ chức
-
lãnh tụ hồi giáo
-
lãnh tụ phe chống đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân nhập cư
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh tụ dị giáo
- lãnh tụ fuarơ
- lãnh tụ hoặc đại diện của một tổ chức
- lãnh tụ hồi giáo
- lãnh tụ phe chống đối