Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạn nắng
- can withstand the sunshine
* Từ tham khảo/words other:
-
trốn việc
-
tròn vo
-
tròn xoay
-
tròn xoe
-
trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạn nắng
* Từ tham khảo/words other:
- trốn việc
- tròn vo
- tròn xoay
- tròn xoe
- trong