Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn làm chảy nước mắt
- lachrymatory shell
* Từ tham khảo/words other:
-
phép đi qua
-
phép điện báo
-
phép diễn dịch
-
phép điện nhiệt
-
phép điệp vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn làm chảy nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- phép đi qua
- phép điện báo
- phép diễn dịch
- phép điện nhiệt
- phép điệp vận