Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân giàu nước mạnh
- wealthy people and strong country; prosperous people and powerful country
* Từ tham khảo/words other:
-
động tác quay
-
động tác rút súng lục
-
động tác sai
-
động tác tập thể dục
-
động tác tự do thể dục mềm dẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân giàu nước mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- động tác quay
- động tác rút súng lục
- động tác sai
- động tác tập thể dục
- động tác tự do thể dục mềm dẻo