Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắn đo
* verb
- to ponder ; to weigh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắn đo
* đtừ|- to ponder; to weigh
* Từ tham khảo/words other:
-
bét nhè
-
bét nhé
-
bét ra
-
bẹt ra
-
bét rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắn đo
* Từ tham khảo/words other:
- bét nhè
- bét nhé
- bét ra
- bẹt ra
- bét rượu