dặn dò | - Make careful recommendations tọ =Dặn dò con cái trước khi chết+To make careful recommendations to one's children before dying |
dặn dò | - to make careful recommendations to somebody|= dặn dò con cái trước khi chết to make careful recommendations to one's children before dying|= cô ấy dặn dò luật sư của cô ấy qua điện thoại she phoned her instructions to her lawyer |
* Từ tham khảo/words other:
- bất khả kháng
- bất khả tri
- bất khả xâm phạm
- bất khai
- bất kham