dặn | * verb - to advise; to recommend =lời dặn dò+the recommendations |
dặn | - to say; to tell|= tôi dặn sao anh cứ làm vậy do as i told you|= chúng chẳng bao giờ để ý những điều tôi dặn they never take any notice of what i say|- xem căn dặn|= dặn ai bảo trọng to advise somebody to be cautious |
* Từ tham khảo/words other:
- bất khả
- bất khả chiến bại
- bất khả kháng
- bất khả tri
- bất khả xâm phạm