Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân đen
- (cũ) Mob, rabbel, common run of the people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân đen
(từ-nghĩa cũ) pariah|- (nói chung) the riff-raff; the common people; the grassroots
* Từ tham khảo/words other:
-
bật lò xo
-
bất lợi
-
bắt lỗi
-
bắt lời
-
bất lợi cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân đen
* Từ tham khảo/words other:
- bật lò xo
- bất lợi
- bắt lỗi
- bắt lời
- bất lợi cho