Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạn dày sương gió
- weather-beaten; seasoned|= chiến binh dạn dày sương gió war-horse
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc về ban ngày
-
thuộc về bổn phận của
-
thuộc về hay giống như yêu quái
-
thuộc về khí tượng học
-
thuốc về máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạn dày sương gió
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc về ban ngày
- thuộc về bổn phận của
- thuộc về hay giống như yêu quái
- thuộc về khí tượng học
- thuốc về máu