Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân chủ hóa
- Democratize
=Dân chủ hóa bộ máy nhà nước+To democratize the state apparatus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân chủ hóa
- to democratize|= dân chủ hóa bộ máy nhà nước to democratize the apparatus of government
* Từ tham khảo/words other:
-
bất lão
-
bắt lấy
-
bắt lệ thuộc
-
bật lên
-
bất li tri thù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân chủ hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bất lão
- bắt lấy
- bắt lệ thuộc
- bật lên
- bất li tri thù