dân chủ | * adj - democratic =chính thể dân chủ+democracy =dân chủ hóa+democratize |
dân chủ | - democratic|= tiến trình dân chủ democratic process|= italia là một nước cộng hòa dân chủ từ năm 1946 italy has been a democratic republic since 1946|- democracy|= tăng cường dân chủ xã hội chủ nghĩa ở cấp cơ sở to strengthen socialist democracy at grassroots level |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làn sóng
- bất lão
- bắt lấy
- bắt lệ thuộc
- bật lên