Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn cao xạ
* dtừ|- antiaircraft ammunition
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề đi lính
-
nghề diễn kịch
-
nghề đồ gốm
-
nghề đời
-
nghề đòi hỏi sự khéo léo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn cao xạ
* Từ tham khảo/words other:
- nghề đi lính
- nghề diễn kịch
- nghề đồ gốm
- nghề đời
- nghề đòi hỏi sự khéo léo