Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đản bạch
- (cũ) Albumin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đản bạch
- (cũ) albumin
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nhân ngoại trú
-
bệnh nhân nội trú
-
bệnh nhân tâm thần
-
bệnh nhẹ
-
bệnh nhiễm bụi silic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đản bạch
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nhân ngoại trú
- bệnh nhân nội trú
- bệnh nhân tâm thần
- bệnh nhẹ
- bệnh nhiễm bụi silic