Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm sau lưng
- to stab somebody in the back
* Từ tham khảo/words other:
-
mây rồng
-
máy rơngen
-
máy rửa bát đĩa
-
máy rửa chén
-
máy rửa dao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm sau lưng
* Từ tham khảo/words other:
- mây rồng
- máy rơngen
- máy rửa bát đĩa
- máy rửa chén
- máy rửa dao