Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm sầm
- Crash against
=Chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn+The car crashed against a lamp-post
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đâm sầm
- to crash/bump/butt against sth|= chiếc ô tô đâm sầm vào cột đèn the car crashed against a lamp-post
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bịp
-
bị bít
-
bị bịt mắt
-
bi bô
-
bí bó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm sầm
* Từ tham khảo/words other:
- bị bịp
- bị bít
- bị bịt mắt
- bi bô
- bí bó