Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí bó
- straits|= làm việc bí bó start a business on a shoestring
* Từ tham khảo/words other:
-
con gái
-
con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ
-
con gái đỡ đầu
-
con gái mới lớn lên
-
con gái nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí bó
* Từ tham khảo/words other:
- con gái
- con gái bị lừa đưa ra nước ngoài làm đĩ
- con gái đỡ đầu
- con gái mới lớn lên
- con gái nuôi