Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảm phụ
- Contribution
=Đảm phụ quốc phòng+Contribution to nation defence; contribution
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảm phụ
- contribution
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh loạng choạng
-
bệnh loét da
-
bệnh loét mũi truyền nhiễm
-
bệnh loét tai
-
bệnh lồng ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảm phụ
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh loạng choạng
- bệnh loét da
- bệnh loét mũi truyền nhiễm
- bệnh loét tai
- bệnh lồng ruột