Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dặm nghìn
- như dặm ngàn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dặm nghìn
- như dặm ngàn
* Từ tham khảo/words other:
-
bất hợp tác
-
bất hợp thời
-
bất hủ
-
bát hương
-
bắt hụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dặm nghìn
* Từ tham khảo/words other:
- bất hợp tác
- bất hợp thời
- bất hủ
- bát hương
- bắt hụt